Có 2 kết quả:

弹跳 tán tiào ㄊㄢˊ ㄊㄧㄠˋ彈跳 tán tiào ㄊㄢˊ ㄊㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bounce
(2) to jump
(3) to leap

Từ điển Trung-Anh

(1) to bounce
(2) to jump
(3) to leap