Có 2 kết quả:
弹跳 tán tiào ㄊㄢˊ ㄊㄧㄠˋ • 彈跳 tán tiào ㄊㄢˊ ㄊㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bounce
(2) to jump
(3) to leap
(2) to jump
(3) to leap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bounce
(2) to jump
(3) to leap
(2) to jump
(3) to leap
Bình luận 0